Có 2 kết quả:
前置修飾語 qián zhì xiū shì yǔ ㄑㄧㄢˊ ㄓˋ ㄒㄧㄡ ㄕˋ ㄩˇ • 前置修饰语 qián zhì xiū shì yǔ ㄑㄧㄢˊ ㄓˋ ㄒㄧㄡ ㄕˋ ㄩˇ
Từ điển Trung-Anh
premodifier (grammar)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
premodifier (grammar)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0